Có 1 kết quả:
失控 thất khống
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
không khống chế được, ngoài tầm kiểm soát
Từ điển trích dẫn
1. Mất đi khả năng điều khiển, không kiểm soát được nữa. ◎Như: “giá tràng diện dĩ hữu điểm thất khống” 這場面已有點失控.
Bình luận 0